Dòng công tắc tơ AX hoạt động tin cậy với hiệu suất vượt trội trong một thiết kế tuyệt vời, tiết kiệm không gian, sử dụng cho các ứng dụng khởi động động cơ lên đến 370A / 200 kW 400 VAC-3
Ưu điểm
Có dải sản phẩm rộng nhất trên thị trường hiện nay.
Bộ phụ kiện hoàn chỉnh gồm rơle nhiệt, đa dạng tiếp điểm phụ, bộ khởi động động cơ bằng tay, bộ liên động, rơle phụ trợ, chống sét v.v.
Tuổi thọ điện và cơ học lâu dài giúp tối thiểu hóa chi phí sửa chữa, bảo trì.
Tiết kiệm không gian và thời gian với thiết kế nhỏ gọn, lắp đặt dễ dàng.
Đáng tin cậy và an toàn
Ứng dụng
HVAC (Hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí), máy bơm, máy nén, ngành công nghiệp giấy, khai thác mỏ, máy móc nói chung, bảng thiết bị đóng cắt, thang máy và thang cuốn, tòa nhà, v.v.
Dễ sử dụng
Vận hành và bảo trì dễ dàng, an toàn. Công cụ vận hành thân thiện với người dùng. Nền tảng có thể phát triển trong suốt vòng đời thông qua ABB Ability MarketplaceT.

- Giao hàng toàn quốc
- Dịch vụ bảo hành 365+ ngày
- Hóa đơn chứng từ đầy đủ.
- Bảo hành 12 tháng chính hãng
- Liên hệ bộ phận hỗ trợ.
MÔ TẢ CHI TIẾT | MÃ ĐẶT HÀNG |
Công tắc tơ 3P 9A, 24V AC – AX09-30-10-81 | 1SBL901074R8110 |
Công tắc tơ 3P 9A, 24V AC – AX09-30-01-81 | 1SBL901074R8101 |
Công tắc tơ 3P 9A, 110V AC – AX09-30-10-84 | 1SBL901074R8410 |
Công tắc tơ 3P 9A, 110V AC – AX09-30-01-84 | 1SBL901074R8401 |
Công tắc tơ 3P 9A, 220-230V AC – AX09-30-10-80 | 1SBL901074R8010 |
Công tắc tơ 3P 9A, 220-230V AC – AX09-30-01-80 | 1SBL901074R8001 |
Công tắc tơ 3P 9A, 230-240V AC – AX09-30-10-88 | 1SBL901074R8810 |
Công tắc tơ 3P 9A, 230-240V AC – AX09-30-01-88 | 1SBL901074R8801 |
Công tắc tơ 3P 12A, 24V AC – AX12-30-10-81 | 1SBL911074R8110 |
Công tắc tơ 3P 12A, 24V AC – AX12-30-01-81 | 1SBL911074R8101 |
Công tắc tơ 3P 12A, 110V AC – AX12-30-10-84 | 1SBL911074R8410 |
Công tắc tơ 3P 12A, 110V AC – AX12-30-01-84 | 1SBL911074R8401 |
Công tắc tơ 3P 12A, 220-230V AC – AX12-30-10-80 | 1SBL911074R8010 |
Công tắc tơ 3P 12A, 220-230V AC – AX12-30-01-80 | 1SBL911074R8001 |
Công tắc tơ 3P 12A, 230-240V AC – AX12-30-10-88 | 1SBL911074R8810 |
Công tắc tơ 3P 12A, 230-240V AC – AX12-30-01-88 | 1SBL911074R8801 |
Công tắc tơ 3P 18A, 24V AC – AX18-30-10-81 | 1SBL921074R8110 |
Công tắc tơ 3P 18A, 24V AC – AX18-30-01-81 | 1SBL921074R8101 |
Công tắc tơ 3P 18A, 110V AC – AX18-30-10-84 | 1SBL921074R8410 |
Công tắc tơ 3P 18A, 110V AC – AX18-30-01-84 | 1SBL921074R8401 |
Công tắc tơ 3P 18A, 220-230V AC – AX18-30-10-80 | 1SBL921074R8010 |
Công tắc tơ 3P 18A, 220-230V AC – AX18-30-01-80 | 1SBL921074R8001 |
Công tắc tơ 3P 18A, 230-240V AC – AX18-30-10-88 | 1SBL921074R8810 |
Công tắc tơ 3P 18A, 230-240V AC – AX18-30-01-88 | 1SBL921074R8801 |
Công tắc tơ 3P 25A, 24V AC – AX25-30-10-81 | 1SBL931074R8110 |
Công tắc tơ 3P 25A, 24V AC – AX25-30-01-81 | 1SBL931074R8101 |
Công tắc tơ 3P 25A, 110V AC – AX25-30-10-84 | 1SBL931074R8410 |
Công tắc tơ 3P 25A, 110V AC – AX25-30-01-84 | 1SBL931074R8401 |
Công tắc tơ 3P 25A, 220-230V AC – AX25-30-10-80 | 1SBL931074R8010 |
Công tắc tơ 3P 25A, 220-230V AC – AX25-30-01-80 | 1SBL931074R8001 |
Công tắc tơ 3P 25A, 230-240V AC – AX25-30-10-88 | 1SBL931074R8810 |
Công tắc tơ 3P 25A, 230-240V AC – AX25-30-01-88 | 1SBL931074R8801 |
Công tắc tơ 3P 32A, 24V AC – AX32-30-10-81 | 1SBL281074R8110 |
Công tắc tơ 3P 32A, 24V AC – AX32-30-01-81 | 1SBL281074R8101 |
Công tắc tơ 3P 32A, 110V AC – AX32-30-10-84 | 1SBL281074R8410 |
Công tắc tơ 3P 32A, 110V AC – AX32-30-01-84 | 1SBL281074R8401 |
Công tắc tơ 3P 32A, 220-230V AC – AX32-30-10-80 | 1SBL281074R8010 |
Công tắc tơ 3P 32A, 220-230V AC – AX32-30-01-80 | 1SBL281074R8001 |
Công tắc tơ 3P 32A, 230-240V AC – AX32-30-10-88 | 1SBL281074R8810 |
Công tắc tơ 3P 32A, 230-240V AC – AX32-30-01-88 | 1SBL281074R8801 |
Công tắc tơ 3P 40A, 24V AC – AX40-30-10-81 | 1SBL321074R8110 |
Công tắc tơ 3P 40A, 24V AC – AX40-30-01-81 | 1SBL321074R8101 |
Công tắc tơ 3P 40A, 110V AC – AX40-30-10-84 | 1SBL321074R8410 |
Công tắc tơ 3P 40A, 110V AC – AX40-30-01-84 | 1SBL321074R8401 |
Công tắc tơ 3P 40A, 220-230V AC – AX40-30-10-80 | 1SBL321074R8010 |
Công tắc tơ 3P 40A, 220-230V AC – AX40-30-01-80 | 1SBL321074R8001 |
Công tắc tơ 3P 40A, 230-240V AC – AX40-30-10-88 | 1SBL321074R8810 |
Công tắc tơ 3P 40A, 230-240V AC – AX40-30-01-88 | 1SBL321074R8801 |
Công tắc tơ 3P 50A, 24V AC – AX50-30-00-81 | 1SBL351074R8100 |
Công tắc tơ 3P 50A, 110V AC – AX50-30-00-84 | 1SBL351074R8400 |
Công tắc tơ 3P 50A, 220-230V AC – AX50-30-00-80 | 1SBL351074R8000 |
Công tắc tơ 3P 50A, 230-240V AC – AX50-30-00-88 | 1SBL351074R8800 |
Công tắc tơ 3P 50A, 24V AC – AX50-30-11-81 | 1SBL351074R8111 |
Công tắc tơ 3P 50A, 110V AC – AX50-30-11-84 | 1SBL351074R8411 |
Công tắc tơ 3P 50A, 220-230V AC – AX50-30-11-80 | 1SBL351074R8011 |
Công tắc tơ 3P 50A, 230-240V AC – AX50-30-11-88 | 1SBL351074R8811 |
Công tắc tơ 3P 65A, 24V AC – AX65-30-00-81 | 1SBL371074R8100 |
Công tắc tơ 3P 65A, 110V AC – AX65-30-00-84 | 1SBL371074R8400 |
Công tắc tơ 3P 65A, 220-230V AC – AX65-30-00-80 | 1SBL371074R8000 |
Công tắc tơ 3P 65A, 230-240V AC – AX65-30-00-88 | 1SBL371074R8800 |
Công tắc tơ 3P 65A, 24V AC – AX65-30-11-81 | 1SBL371074R8111 |
Công tắc tơ 3P 65A, 110V AC – AX65-30-11-84 | 1SBL371074R8411 |
Công tắc tơ 3P 65A, 220-230V AC – AX65-30-11-80 | 1SBL371074R8011 |
Công tắc tơ 3P 65A, 230-240V AC – AX65-30-11-88 | 1SBL371074R8811 |
Công tắc tơ 3P 80A, 24V AC – AX80-30-00-81 | 1SBL411074R8100 |
Công tắc tơ 3P 80A, 110V AC – AX80-30-00-84 | 1SBL411074R8400 |
Công tắc tơ 3P 80A, 220-230V AC – AX80-30-00-80 | 1SBL411074R8000 |
Công tắc tơ 3P 80A, 230-240V AC – AX80-30-00-88 | 1SBL411074R8800 |
Công tắc tơ 3P 80A, 24V AC – AX80-30-11-81 | 1SBL411074R8111 |
Công tắc tơ 3P 80A, 110V AC – AX80-30-11-84 | 1SBL411074R8411 |
Công tắc tơ 3P 80A, 220-230V AC – AX80-30-11-80 | 1SBL411074R8011 |
Công tắc tơ 3P 80A, 230-240V AC – AX80-30-11-88 | 1SBL411074R8811 |
Công tắc tơ 3P 96A, 24V AC – AX95-30-11-81 | 1SFL431074R8111 |
Công tắc tơ 3P 96A, 110V AC – AX95-30-11-84 | 1SFL431074R8411 |
Công tắc tơ 3P 96A, 220-230V AC – AX95-30-11-80 | 1SFL431074R8011 |
Công tắc tơ 3P 96A, 230-240V AC – AX95-30-11-88 | 1SFL431074R8811 |
Công tắc tơ 3P 115A, 24V AC – AX115-30-11-81 | 1SFL981074R8111 |
Công tắc tơ 3P 115A, 110V AC – AX115-30-11-84 | 1SFL981074R8411 |
Công tắc tơ 3P 115A, 220-230V AC – AX115-30-11-80 | 1SFL981074R8011 |
Công tắc tơ 3P 115A, 230-240V AC – AX115-30-11-88 | 1SFL981074R8811 |
Công tắc tơ 3P 150A, 24V AC – AX150-30-11-81 | 1SFL991074R8111 |
Công tắc tơ 3P 150A, 110V AC – AX150-30-11-84 | 1SFL991074R8411 |
Công tắc tơ 3P 150A, 220-230V AC – AX150-30-11-80 | 1SFL991074R8011 |
Công tắc tơ 3P 150A, 230-240V AC – AX150-30-11-88 | 1SFL991074R8811 |
Công tắc tơ 3P 185A, 24V AC – AX185-30-11-81 | 1SFL491074R8111 |
Công tắc tơ 3P 185A, 110V AC – AX185-30-11-84 | 1SFL491074R8411 |
Công tắc tơ 3P 185A, 220-230V AC – AX185-30-11-80 | 1SFL491074R8011 |
Công tắc tơ 3P 185A, 230-240V AC – AX185-30-11-88 | 1SFL491074R8811 |
Công tắc tơ 3P 185A, 400-415V AC – AX185-30-11-86 | 1SFL491074R8611 |
Công tắc tơ 3P 205A, 24V AC – AX205-30-11-81 | 1SFL501074R8111 |
Công tắc tơ 3P 205A, 110V AC – AX205-30-11-84 | 1SFL501074R8411 |
Công tắc tơ 3P 205A, 220-230V AC – AX205-30-11-80 | 1SFL501074R8011 |
Công tắc tơ 3P 205A, 230-240V AC – AX205-30-11-88 | 1SFL501074R8811 |
Công tắc tơ 3P 205A, 400-415V AC – AX205-30-11-86 | 1SFL501074R8611 |
Công tắc tơ 3P 265A, 24V AC – AX260-30-11-81 | 1SFL547074R8111 |
Công tắc tơ 3P 265A, 110V AC – AX260-30-11-84 | 1SFL547074R8411 |
Công tắc tơ 3P 265A, 220-230V AC – AX260-30-11-80 | 1SFL547074R8011 |
Công tắc tơ 3P 265A, 230-240V AC – AX260-30-11-88 | 1SFL547074R8811 |
Công tắc tơ 3P 305A, 24V AC – AX300-30-11-81 | 1SFL587074R8111 |
Công tắc tơ 3P 305A, 110V AC – AX300-30-11-84 | 1SFL587074R8411 |
Công tắc tơ 3P 305A, 220-230V AC – AX300-30-11-80 | 1SFL587074R8011 |
Công tắc tơ 3P 305A, 230-240V AC – AX300-30-11-88 | 1SFL587074R8811 |
Công tắc tơ 3P 370A, 24V AC – AX370-30-11-81 | 1SFL607074R8111 |
Công tắc tơ 3P 370A, 110V AC – AX370-30-11-84 | 1SFL607074R8411 |
Công tắc tơ 3P 370A, 220-230V AC – AX370-30-11-80 | 1SFL607074R8011 |
Công tắc tơ 3P 370A, 230-240V AC – AX370-30-11-88 | 1SFL607074R8811 |
Tiếp điểm phụ – CA5X-10 | 1SBN019010R1010 |
Tiếp điểm phụ – CA5X-01 | 1SBN019010R1001 |
Tiếp điểm phụ – CA5X-22E | 1SBN019040R1022 |
Tiếp điểm phụ – CA5X-31E | 1SBN019040R1031 |
Tiếp điểm phụ – CA5X-40E | 1SBN019040R1040 |
Tiếp điểm phụ – CA5X-04E | 1SBN019040R1004 |
Tiếp điểm phụ – CAL5X-11 | 1SBN019020R1011 |
Tiếp điểm phụ – CAL18X-11 | 1SFN019820R1011 |
Bộ liên động cơ khí – VM5-1 | 1SBN030100R1000 |
Bộ liên động cơ khí – VM300H | 1SFN034700R1000 |
Bộ liên động cơ/điện – VE5-1 | 1SBN030110R1000 |
Bộ liên động cơ/điện – VE5-2 | 1SBN030210R1000 |
Rơle thời gian điện tử – TEF5-ON | 1SBN020312R1000 |
Rơle thời gian điện tử – TEF5-OFF | 1SBN020314R1000 |
Phụ kiện kết nối – BEA16/116 | 1SBN081406R1000 |
Phụ kiện kết nối – BEA25/116 | 1SBN089306T1000 |
Phụ kiện kết nối – BEA25/132 | 1SBN089306T1001 |
Phụ kiện kết nối – BEA40/450 | 1SBN083206R1000 |
Phụ kiện kết nối – BEA50/450 | 1SBN083506R1000 |
Phụ kiện kết nối – BEA75/495 | 1SBN084106R1000 |
Phụ kiện kết nối – BEA100/495 | 1SBN084506R1000 |
Tiếp điểm phụ – CAL18X-11B | 1SFN019820R3311 |
Rated operational current (le): 9…370 A (400 V AC-3)
Motor rated operational power: 4…200 kW (400 V AC-3)
AC control supply
Frequency: 50 – 60Hz
Rated insulation voltage: Ui 690V
Width from 44 mm (9 A) to 145 mm (370 A)
Ambient temperature up to 70 °C.
Number of poles: 3- 4
According to IEC 60947-4-1
Để xem chi tiết về sản phẩm, vui lòng tải catalogue ở đây: Click here