Dòng công tắc tơ AF bao gồm các giải pháp khởi động động cơ nhỏ từ 4 kW / 5 hp đến các giải pháp chuyển đổi công suất lớn, đặc biệt AF2650 là công tắc tơ dạng khối lớn nhất trên thế giới.
Ưu điểm
Vận hành ổn định trên mọi hệ thống và điều kiện (AC và DC).
Bốn cuộn dây cho toàn bộ dải điện áp từ 24 V AC, 20 V DC – 500 V AC/DC.
Dải điện áp điều khiển rộng nên đáp ứng nhu cầu từ Châu Âu, Châu Á tới Bắc Mỹ.
Tích hợp chống sét, chống xung điện.
Kích thước nhỏ gọn, linh hoạt trong không gian nhỏ .
Dễ sử dụng
Vận hành và bảo trì dễ dàng, an toàn. Công cụ vận hành thân thiện với người dùng. Nền tảng có thể phát triển trong suốt vòng đời thông qua ABB Ability MarketplaceTM.

- Giao hàng toàn quốc
- Dịch vụ bảo hành 365+ ngày
- Hóa đơn chứng từ đầy đủ.
- Bảo hành 12 tháng chính hãng
- Liên hệ bộ phận hỗ trợ.
MÔ TẢ CHI TIẾT | MÃ ĐẶT HÀNG |
Công tắc tơ 3P 9A, 24-60V AC – AF09-30-10-41 | 1SBL137001R4110 |
Công tắc tơ 3P 9A, 24-60V AC – AF09-30-01-41 | 1SBL137001R4101 |
Công tắc tơ 3P 9A, 48-130V AC/DC – AF09-30-10-12 | 1SBL137001R1210 |
Công tắc tơ 3P 9A, 48-130V AC/DC – AF09-30-01-12 | 1SBL137001R1201 |
Công tắc tơ 3P 9A, 100-250V AC/DC – AF09-30-10-13 | 1SBL137001R1310 |
Công tắc tơ 3P 9A, 100-250V AC/DC – AF09-30-01-13 | 1SBL137001R1301 |
Công tắc tơ 3P 9A, 250-500V AC/DC – AF09-30-10-14 | 1SBL137001R1410 |
Công tắc tơ 3P 9A, 250-500V AC/DC – AF09-30-01-14 | 1SBL137001R1401 |
Công tắc tơ 3P 12A, 24-60V AC – AF12-30-10-41 | 1SBL157001R4110 |
Công tắc tơ 3P 12A, 24-60V AC – AF12-30-01-41 | 1SBL157001R4101 |
Công tắc tơ 3P 12A, 48-130V AC/DC – AF12-30-10-12 | 1SBL157001R1210 |
Công tắc tơ 3P 12A, 48-130V AC/DC – AF12-30-01-12 | 1SBL157001R1201 |
Công tắc tơ 3P 12A, 100-250V AC/DC – AF12-30-10-13 | 1SBL157001R1310 |
Công tắc tơ 3P 12A, 100-250V AC/DC – AF12-30-01-13 | 1SBL157001R1301 |
Công tắc tơ 3P 12A, 250-500V AC/DC – AF12-30-10-14 | 1SBL157001R1410 |
Công tắc tơ 3P 12A, 250-500V AC/DC – AF12-30-01-14 | 1SBL157001R1401 |
Công tắc tơ 3P 18A, 24-60V AC – AF16-30-10-41 | 1SBL177001R4110 |
Công tắc tơ 3P 18A, 24-60V AC – AF16-30-01-41 | 1SBL177001R4101 |
Công tắc tơ 3P 18A, 48-130V AC/DC – AF16-30-10-12 | 1SBL177001R1210 |
Công tắc tơ 3P 18A, 48-130V AC/DC – AF16-30-01-12 | 1SBL177001R1201 |
Công tắc tơ 3P 18A, 100-250V AC/DC – AF16-30-10-13 | 1SBL177001R1310 |
Công tắc tơ 3P 18A, 100-250V AC/DC – AF16-30-01-13 | 1SBL177001R1301 |
Công tắc tơ 3P 18A, 250-500V AC/DC – AF16-30-10-14 | 1SBL177001R1410 |
Công tắc tơ 3P 18A, 250-500V AC/DC – AF16-30-01-14 | 1SBL177001R1401 |
Công tắc tơ 3P 26A, 24-60V AC – AF26-30-00-41 | 1SBL237001R4100 |
Công tắc tơ 3P 26A, 48-130V AC/DC – AF26-30-00-12 | 1SBL237001R1200 |
Công tắc tơ 3P 26A, 100-250V AC/DC – AF26-30-00-13 | 1SBL237001R1300 |
Công tắc tơ 3P 26A, 250-500V AC/DC – AF26-30-00-14 | 1SBL237001R1400 |
Công tắc tơ 3P 32A, 24-60V AC – AF30-30-00-41 | 1SBL277001R4100 |
Công tắc tơ 3P 32A, 48-130V AC/DC – AF30-30-00-12 | 1SBL277001R1200 |
Công tắc tơ 3P 32A, 100-250V AC/DC – AF30-30-00-13 | 1SBL277001R1300 |
Công tắc tơ 3P 32A, 250-500V AC/DC – AF30-30-00-14 | 1SBL277001R1400 |
Công tắc tơ 3P 38A, 24-60V AC – AF38-30-00-41 | 1SBL297001R4100 |
Công tắc tơ 3P 38A, 48-130V AC/DC – AF38-30-00-12 | 1SBL297001R1200 |
Công tắc tơ 3P 38A, 100-250V AC/DC – AF38-30-00-13 | 1SBL297001R1300 |
Công tắc tơ 3P 38A, 250-500V AC/DC – AF38-30-00-14 | 1SBL297001R1400 |
Công tắc tơ 3P 40A, 24-60V AC – AF40-30-00-41 | 1SBL347001R4100 |
Công tắc tơ 3P 40A, 24-60V AC/ 20-60V DC – AF40-30-00-11 | 1SBL347001R1100 |
Công tắc tơ 3P 40A, 48-130V AC/DC – AF40-30-00-12 | 1SBL347001R1200 |
Công tắc tơ 3P 40A, 100-250V AC/DC – AF40-30-00-13 | 1SBL347001R1300 |
Công tắc tơ 3P 40A, 250-500V AC/DC – AF40-30-00-14 | 1SBL347001R1400 |
Công tắc tơ 3P 53A, 24-60V AC – AF52-30-00-41 | 1SBL367001R4100 |
Công tắc tơ 3P 53A, 24-60V AC/ 20-60V DC – AF52-30-00-11 | 1SBL367001R1100 |
Công tắc tơ 3P 53A, 48-130V AC/DC – AF52-30-00-12 | 1SBL367001R1200 |
Công tắc tơ 3P 53A, 100-250V AC/DC – AF52-30-00-13 | 1SBL367001R1300 |
Công tắc tơ 3P 53A, 250-500V AC/DC – AF52-30-00-14 | 1SBL367001R1400 |
Công tắc tơ 3P 65A, 24-60V AC – AF65-30-00-41 | 1SBL387001R4100 |
Công tắc tơ 3P 65A, 24-60V AC/ 20-60V DC – AF65-30-00-11 | 1SBL387001R1100 |
Công tắc tơ 3P 65A, 48-130V AC/DC – AF65-30-00-12 | 1SBL387001R1200 |
Công tắc tơ 3P 65A, 100-250V AC/DC – AF65-30-00-13 | 1SBL387001R1300 |
Công tắc tơ 3P 65A, 250-500V AC/DC – AF65-30-00-14 | 1SBL387001R1400 |
Công tắc tơ 3P 80A, 24-60V AC – AF80-30-00-41 | 1SBL397001R4100 |
Công tắc tơ 3P 80A, 24-60V AC/ 20-60V DC – AF80-30-00-11 | 1SBL397001R1100 |
Công tắc tơ 3P 80A, 48-130V AC/DC – AF80-30-00-12 | 1SBL397001R1200 |
Công tắc tơ 3P 80A, 100-250V AC/DC – AF80-30-00-13 | 1SBL397001R1300 |
Công tắc tơ 3P 80A, 250-500V AC/DC – AF80-30-00-14 | 1SBL397001R1400 |
Công tắc tơ 3P 96A, 24-60V AC – AF96-30-00-41 | 1SBL407001R4100 |
Công tắc tơ 3P 96A, 24-60V AC/ 20-60V DC – AF96-30-00-11 | 1SBL407001R1100 |
Công tắc tơ 3P 96A, 48-130V AC/DC – AF96-30-00-12 | 1SBL407001R1200 |
Công tắc tơ 3P 96A, 100-250V AC/DC – AF96-30-00-13 | 1SBL407001R1300 |
Công tắc tơ 3P 96A, 250-500V AC/DC – AF96-30-00-14 | 1SBL407001R1400 |
Công tắc tơ 3P 116A, 24-60V AC/ 20-60V DC – AF116-30-11-11 | 1SFL427001R1111 |
Công tắc tơ 3P 116A, 48-130V AC/DC – AF116-30-11-12 | 1SFL427001R1211 |
Công tắc tơ 3P 116A, 100-250V AC/DC – AF116-30-11-13 | 1SFL427001R1311 |
Công tắc tơ 3P 140A, 24-60V AC/ 20-60V DC – AF140-30-11-11 | 1SFL447001R1111 |
Công tắc tơ 3P 140A, 48-130V AC/DC – AF140-30-11-12 | 1SFL447001R1211 |
Công tắc tơ 3P 140A, 100-250V AC/DC – AF140-30-11-13 | 1SFL447001R1311 |
Công tắc tơ 3P 146A, 24-60V AC/ 20-60V DC – AF146-30-11-11 | 1SFL467001R1111 |
Công tắc tơ 3P 146A, 48-130V AC/DC – AF146-30-11-12 | 1SFL467001R1211 |
Công tắc tơ 3P 146A, 100-250V AC/DC – AF146-30-11-13 | 1SFL467001R1311 |
Công tắc tơ 3P 190A, 24-60V AC/ 20-60V DC – AF190-30-11-11 | 1SFL487002R1111 |
Công tắc tơ 3P 190A, 48-130V AC/DC – AF190-30-11-12 | 1SFL487002R1211 |
Công tắc tơ 3P 190A, 100-250V AC/DC – AF190-30-11-13 | 1SFL487002R1311 |
Công tắc tơ 3P 205A, 24-60V AC/ 20-60V DC – AF205-30-11-11 | 1SFL527002R1111 |
Công tắc tơ 3P 205A, 48-130V AC/DC – AF205-30-11-12 | 1SFL527002R1211 |
Công tắc tơ 3P 205A, 100-250V AC/DC – AF205-30-11-13 | 1SFL527002R1311 |
Công tắc tơ 3P 265A, 24-60V AC/ 20-60V DC – AF265-30-11-11 | 1SFL547002R1111 |
Công tắc tơ 3P 265A, 48-130V AC/DC – AF265-30-11-12 | 1SFL547002R1211 |
Công tắc tơ 3P 265A, 100-250V AC/DC – AF265-30-11-13 | 1SFL547002R1311 |
Công tắc tơ 3P 305A, 24-60V AC/ 20-60V DC – AF305-30-11-11 | 1SFL587002R1111 |
Công tắc tơ 3P 305A, 48-130V AC/DC – AF305-30-11-12 | 1SFL587002R1211 |
Công tắc tơ 3P 305A, 100-250V AC/DC – AF305-30-11-13 | 1SFL587002R1311 |
Công tắc tơ 3P 370A, 24-60V AC/ 20-60V DC – AF370-30-11-11 | 1SFL607002R1111 |
Công tắc tơ 3P 370A, 48-130V AC/DC – AF370-30-11-12 | 1SFL607002R1211 |
Công tắc tơ 3P 370A, 100-250V AC/DC – AF370-30-11-13 | 1SFL607002R1311 |
Công tắc tơ 3P 400A, 24-60V DC – AF400-30-11-68 | 1SFL577001R6811 |
Công tắc tơ 3P 400A, 48-130V AC/DC – AF400-30-11-69 | 1SFL577001R6911 |
Công tắc tơ 3P 400A, 100-250V AC/DC – AF400-30-11-70 | 1SFL577001R7011 |
Công tắc tơ 3P 400A, 250-500V AC/DC – AF400-30-11-71 | 1SFL577001R7111 |
Công tắc tơ 3P 460A, 24-60V DC – AF460-30-11-68 | 1SFL597001R6811 |
Công tắc tơ 3P 460A, 48-130V AC/DC – AF460-30-11-69 | 1SFL597001R6911 |
Công tắc tơ 3P 460A, 100-250V AC/DC – AF460-30-11-70 | 1SFL597001R7011 |
Công tắc tơ 3P 460A, 250-500V AC/DC – AF460-30-11-71 | 1SFL597001R7111 |
Công tắc tơ 3P 580A, 24-60V DC – AF580-30-11-68 | 1SFL617001R6811 |
Công tắc tơ 3P 580A, 48-130V AC/DC – AF580-30-11-69 | 1SFL617001R6911 |
Công tắc tơ 3P 580A, 100-250V AC/DC – AF580-30-11-70 | 1SFL617001R7011 |
Công tắc tơ 3P 580A, 250-500V AC/DC – AF580-30-11-71 | 1SFL617001R7111 |
Công tắc tơ 3P 750A, 24-60V DC – AF750-30-11-68 | 1SFL637001R6811 |
Công tắc tơ 3P 750A, 48-130V AC/DC – AF750-30-11-69 | 1SFL637001R6911 |
Công tắc tơ 3P 750A, 100-250V AC/DC – AF750-30-11-70 | 1SFL637001R7011 |
Công tắc tơ 3P 750A, 250-500V AC/DC – AF750-30-11-71 | 1SFL637001R7111 |
Công tắc tơ 3P 1260A, 24-60V DC – AF1250-30-11-68 | 1SFL647001R6811 |
Công tắc tơ 3P 1260A, 48-130V AC/DC – AF1250-30-11-69 | 1SFL647001R6911 |
Công tắc tơ 3P 1260A, 100-250V AC/DC – AF1250-30-11-70 | 1SFL647001R7011 |
Công tắc tơ 3P 1260A, 250-500V AC/DC – AF1250-30-11-71 | 1SFL647001R7111 |
Công tắc tơ 3P 1350A, 100-250V AC/DC – AF1350-30-11-70 | 1SFL657001R7011 |
Công tắc tơ 3P 1650A, 100-250V AC/DC – AF1650-30-11-70 | 1SFL677001R7011 |
Công tắc tơ 3P 2050A, 100-250V AC/DC – AF2050-30-11-70 | 1SFL707001R7011 |
Công tắc tơ 3P 2650A, 100-250V AC/DC – AF2650-30-11-70 | 1SFL667001R7011 |
Công tắc tơ 3P 2850A, 100-250V AC/DC – AF2850-30-22-70 | 1SFL687001R7022 |
Công tắc tơ 4P 9A, 24-60V AC – AF09-40-00-41 | 1SBL137201R4100 |
Công tắc tơ 4P 9A, 48-130V AC/DC – AF09-40-00-12 | 1SBL137201R1200 |
Công tắc tơ 4P 9A, 100-250V AC/DC – AF09-40-00-13 | 1SBL137201R1300 |
Công tắc tơ 4P 18A, 24-60V AC – AF16-40-00-41 | 1SBL177201R4100 |
Công tắc tơ 4P 18A, 48-130V AC/DC – AF16-40-00-12 | 1SBL177201R1200 |
Công tắc tơ 4P 18A, 100-250V AC/DC – AF16-40-00-13 | 1SBL177201R1300 |
Công tắc tơ 4P 26A, 24-60V AC – AF26-40-00-41 | 1SBL237201R4100 |
Công tắc tơ 4P 26A, 48-130V AC/DC – AF26-40-00-12 | 1SBL237201R1200 |
Công tắc tơ 4P 26A, 100-250V AC/DC – AF26-40-00-13 | 1SBL237201R1300 |
Công tắc tơ 4P 38A, 24-60V AC – AF38-40-00-41 | 1SBL297201R4100 |
Công tắc tơ 4P 38A, 48-130V AC/DC – AF38-40-00-12 | 1SBL297201R1200 |
Công tắc tơ 4P 38A, 100-250V AC/DC – AF38-40-00-13 | 1SBL297201R1300 |
Công tắc tơ 4P 40A, 24-60V AC/ 20-60V DC – AF40-40-00-11 | 1SBL347201R1100 |
Công tắc tơ 4P 40A, 48-130V AC/DC – AF40-40-00-12 | 1SBL347201R1200 |
Công tắc tơ 4P 40A, 100-250V AC/DC – AF40-40-00-13 | 1SBL347201R1300 |
Công tắc tơ 4P 53A, 24-60V AC/ 20-60V DC – AF52-40-00-11 | 1SBL367201R1100 |
Công tắc tơ 4P 53A, 48-130V AC/DC – AF52-40-00-12 | 1SBL367201R1200 |
Công tắc tơ 4P 53A, 100-250V AC/DC – AF52-40-00-13 | 1SBL367201R1300 |
Công tắc tơ 4P 80A, 24-60V AC/ 20-60V DC – AF80-40-00-11 | 1SBL397201R1100 |
Công tắc tơ 4P 80A, 48-130V AC/DC – AF80-40-00-12 | 1SBL397201R1200 |
Công tắc tơ 4P 80A, 100-250V AC/DC – AF80-40-00-13 | 1SBL397201R1300 |
Công tắc tơ 4P 116A, 24-60V AC/ 20-60V DC – AF116-40-00-11 | 1SFL427101R1100 |
Công tắc tơ 4P 116A, 48-130V AC/DC – AF116-40-00-12 | 1SFL427101R1200 |
Công tắc tơ 4P 116A, 100-250V AC/DC – AF116-40-00-13 | 1SFL427101R1300 |
Công tắc tơ 4P 140A, 24-60V AC/ 20-60V DC – AF140-40-00-11 | 1SFL447101R1100 |
Công tắc tơ 4P 140A, 48-130V AC/DC – AF140-40-00-12 | 1SFL447101R1200 |
Công tắc tơ 4P 140A, 100-250V AC/DC – AF140-40-00-13 | 1SFL447101R1300 |
Công tắc tơ 4P 190A, 24-60V AC/ 20-60V DC – AF190-40-00-11 | 1SFL487102R1100 |
Công tắc tơ 4P 190A, 48-130V AC/DC – AF190-40-00-12 | 1SFL487102R1200 |
Công tắc tơ 4P 190A, 100-250V AC/DC – AF190-40-00-13 | 1SFL487102R1300 |
Công tắc tơ 4P 205A, 24-60V AC/ 20-60V DC – AF205-40-00-11 | 1SFL527102R1100 |
Công tắc tơ 4P 205A, 48-130V AC/DC – AF205-40-00-12 | 1SFL527102R1200 |
Công tắc tơ 4P 205A, 100-250V AC/DC – AF205-40-00-13 | 1SFL527102R1300 |
Công tắc tơ 4P 265A, 24-60V AC/ 20-60V DC – AF265-40-00-11 | 1SFL547102R1100 |
Công tắc tơ 4P 265A, 48-130V AC/DC – AF265-40-00-12 | 1SFL547102R1200 |
Công tắc tơ 4P 265A, 100-250V AC/DC – AF265-40-00-13 | 1SFL547102R1300 |
Công tắc tơ 4P 305A, 24-60V AC/ 20-60V DC – AF305-40-00-11 | 1SFL587102R1100 |
Công tắc tơ 4P 305A, 48-130V AC/DC – AF305-40-00-12 | 1SFL587102R1200 |
Công tắc tơ 4P 305A, 100-250V AC/DC – AF305-40-00-13 | 1SFL587102R1300 |
Công tắc tơ 4P 370A, 24-60V AC/ 20-60V DC – AF370-40-00-11 | 1SFL607102R1100 |
Công tắc tơ 4P 370A, 48-130V AC/DC – AF370-40-00-12 | 1SFL607102R1200 |
Công tắc tơ 4P 370A, 100-250V AC/DC – AF370-40-00-13 | 1SFL607102R1300 |
Công tắc tơ 4P 800A, 220-230V AC – EK550-40-11 | SK827041-EM |
Công tắc tơ 4P 1000A, 220-230V AC – EK1000-40-11 | SK827044-EM |
Tiếp điểm phụ – CA4-22E | 1SBN010140R1022 |
Tiếp điểm phụ – CA4-10 | 1SBN010110R1010 |
Tiếp điểm phụ – CA4-10-T | 1SBN010110T1010 |
Tiếp điểm phụ – CA4-01 | 1SBN010110R1001 |
Tiếp điểm phụ – CA4-01-T | 1SBN010110T1001 |
Tiếp điểm phụ – CAL4-11 | 1SBN010120R1011 |
Tiếp điểm phụ – CAL4-11-T | 1SBN010120T1011 |
Tiếp điểm phụ – CAL19-11 | 1SFN010820R1011 |
Tiếp điểm phụ – CAL19-11B | 1SFN010820R3311 |
Tiếp điểm phụ – CAL18-11 | 1SFN010720R1011 |
Tiếp điểm phụ – CAL18-11B | 1SFN010720R3311 |
Bộ liên động cơ khí – VM4 | 1SBN030105T1000 |
Bộ liên động cơ khí – VM96-4 | 1SBN033405T1000 |
Bộ liên động cơ khí – VM19 | 1SFN030300R1000 |
Bộ liên động cơ khí – VM140/190 | 1SFN034403R1000 |
Bộ liên động cơ khí – VM205/265 | 1SFN035203R1000 |
Bộ liên động cơ khí – VM750H | 1SFN035700R1000 |
Bộ liên động cơ/điện – VEM4 | 1SBN030111R1000 |
Rơle thời gian điện tử – TEF4-ON | 1SBN020112R1000 |
Rơle thời gian điện tử – TEF4-OFF | 1SBN020114R1000 |
Phụ kiện kết nối – BEA16-4 | 1SBN081306T1000 |
Phụ kiện kết nối – BEA26-4 | 1SBN082306T1000 |
Phụ kiện kết nối – BEA38-4 | 1SBN082306T2000 |
Nắp che đầu cực – LT140-30L | 1SFN124203R1000 |
Nắp che đầu cực – LT205-30C | 1SFN124801R1000 |
Nắp che đầu cực – LT205-30L | 1SFN124803R1000 |
Nắp che đầu cực – LT205-30Y | 1SFN124804R1000 |
Nắp che đầu cực – LT370-30C | 1SFN125401R1000 |
Nắp che đầu cực – LT370-30L | 1SFN125403R1000 |
Nắp che đầu cực – LT370-30Y | 1SFN125404R1000 |
Nắp che đầu cực – LT370-30D | 1SFN125406R1000 |
Nắp che đầu cực – LT460-AC | 1SFN125701R1000 |
Nắp che đầu cực – LT460-AL | 1SFN125703R1000 |
Nắp che đầu cực – LT750-AC | 1SFN126101R1000 |
Nắp che đầu cực – LT750-AL | 1SFN126103R1000 |
Rated operational current (le): 25…2650 A (400 V AC-1)
Motor rated operational power: 4…560 kW (400 V AC-3)
Frequency: 50 – 60Hz
Rated insulation voltage: 690 V AC and 220 V DC
Width from 45 mm to 438 mm
Ambient temperature up to 70 °C.
Number of poles: 3- 4
According to IEC 60947-1 / 60947-4-1 and EN 60947-1 / 60947-4-1, UL 508, CSA C22.2 N°141
Để xem chi tiết về sản phẩm, vui lòng tải catalogue ở đây: Click here